Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoạt động
[hoạt động]
|
to run; to operate
Leave the engine running as long as possible!
Our company operates within the limits of the present regulations.
activities; operations
Fifty-two projects capitalised at US 652 million have started operations early this year; Fifty-two projects capitalised at US 652 million have come into operation early this year